KHUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN MẮT TỈNH NAM ĐỊNH
ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN CÓ THẺ BHYT TỪ NGÀY 20/08/2019
Đơn vị tính : Việt Nam Đồng
|
MÃ BYT |
TÊN THEO TT 43,50,21 |
GIÁ |
I. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
14.1898 |
Khám bệnh hạng III |
30500 |
II. GIÁ DỊCH VỤ GIƯỜNG BỆNH |
K30.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III |
149.100 |
K30.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III |
198.300 |
K30.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III |
175.600 |
K30.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III |
148.600 |
III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
14.0094.0786 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
57.400 |
14.0160.0786 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
57.400 |
14.0037.0763 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
770.000 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
82.100 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82.100 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216.000 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740.000 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94.400 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
59.400 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.104.000 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1.212.000 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78.400 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740.000 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840.000 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32.900 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32.900 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32.900 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32.900 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32.900 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
14.0122.0826 |
Cắt cơ Muller |
1.304.000 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.104.000 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934.000 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934.000 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.234.000 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
740.000 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.224.000 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
713.000 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1.224.000 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.142.000 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.142.000 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.224.000 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
713.000 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1.208.000 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
338.000 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
77.600 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
77.600 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
445.000 |
14.0113.0862 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
596.000 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
522.000 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
338.000 |
14.0246.0742 |
Chụp mạch với ICG |
248.000 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
213.000 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
854.000 |
14.0151.0813 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1.497.000 |
14.0152.0813 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
1.497.000 |
14.0153.0813 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1.497.000 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
88.700 |
14.0199.0745 |
Điện di điều trị |
19.600 |
14.0182.0746 |
Điện đông thể mi |
463.000 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
308.000 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
308.000 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
308.000 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
62.300 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
57.900 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
132.000 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
62.300 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
53.300 |
14.0266.0865 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192.000 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
53.300 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
35.600 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29.400 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9.500 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25.300 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
64.100 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
62.300 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
62.300 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28.600 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28.600 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1.422.000 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
798.000 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47.300 |
14.0058.0850 |
Ghép củng mạc |
2.183.000 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1.228.000 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
759.000 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.292.000 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
760.000 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
1.097.000 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
394.000 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
810.000 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
1.097.000 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
798.000 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
798.000 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
760.000 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
631.000 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
679.000 |
14.0144.0775 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.714.000 |
14.0181.0775 |
Lạnh đông thể mi |
1.714.000 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
34.600 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
657.000 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
80.100 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
323.000 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
63.600 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.097.000 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
879.000 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
53.200 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.197.000 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
854.000 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
631.000 |
14.0051.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
579.000 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1.092.000 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
715.000 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
532.000 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
34.600 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
104.000 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
829.000 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1.079.000 |
14.0023.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2.220.000 |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
3.714.000 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1.292.000 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
514.000 |
14.0049.0733 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1.224.000 |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1.208.000 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
1.029.000 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1.964.000 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
779.000 |
14.0135.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
829.000 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.292.000 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2.760.000 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1.208.000 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
629.000 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
729.000 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
1.164.000 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
779.000 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
729.000 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường |
1.164.000 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.624.000 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
1.459.000 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
949.000 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
829.000 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1.459.000 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
949.000 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
829.000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
859.000 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
629.000 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1.221.000 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
631.000 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
1.399.000 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
834.000 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
1.054.000 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
1.617.000 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
1.810.000 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
1.218.000 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
631.000 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1.221.000 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
631.000 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1.399.000 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
834.000 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1.054.000 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1.617.000 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1.810.000 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1.218.000 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.292.000 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.642.000 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.097.000 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
829.000 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
1.079.000 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.292.000 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
182.000 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
182.000 |
14.0154.0853 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
779.000 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
40.800 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
729.000 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
729.000 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
204.000 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
58.300 |
14.0293.0002 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
74.500 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150.000 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150.000 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150.000 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
51.700 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
51.700 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
51.700 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
51.700 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
51.700 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
596.000 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1.029.000 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2.183.000 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.497.000 |
03.1600.0827 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
1.497.000 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.208.000 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
30.300 |
14.0278.0865 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
192.000 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
38.800 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
38.800 |
14.0277.0865 |
Test thử nhược cơ |
192.000 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
46.700 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
192.000 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
46.700 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
46.700 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
217.000 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
46.700 |
14.0024.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1.652.000 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.097.000 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
104.000 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1.047.000 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.097.000 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
62.300 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
912.000 |
IV. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32.000 |
V. HUYẾT HỌC |
22.9000.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.500 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.500 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14.800 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.000 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.900 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34.300 |
VI. HÓA SINH |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.400 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12.800 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.800 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.400 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28.900 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.400 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.800 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.400 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.300 |
VII. VI SINH |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
67.200 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53.000 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53.000 |
24.0170.2045 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
97.100 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41.200 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41.200 |