Trang chủ   >   Danh mục Thuốc | Danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định | Cập Nhật Ngày 05/11/2018 |
STT |
Mã hoạt chất |
Hoạt chất |
Mã đường dùng |
Dường dùng |
Hàm lượng |
Tên thuốc |
SO_DANG_KY |
DON_VI_TINH |
DON_GIA |
HANG_SX |
NUOC_SX |
NHA_THAU |
QUYET_DINH |
MA_THUOC_BV |
1 |
40.16 |
Morphin clohydrat |
2.01 |
Tiêm |
10mg / 1ml |
Morphin-HCL |
VD-10474-10 |
Ống |
4,235.00 |
CTD Vidipha |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
616/QĐ-SYT |
T006 |
2 |
40.67 |
Alphachymotrypsin |
1.01 |
Uống |
4,2mg |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
Viên |
238.00 |
CTCPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
CTCPDP Khánh Hòa |
154/QĐ-SYT |
T012 |
3 |
40.84 |
Diphenhydramine |
2.10 |
Tiêm |
10mg/1ml |
Dimedron |
VD - 12992 -10 |
Ống |
553.00 |
CTCPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
68/QĐ-SYT |
T015 |
4 |
40.84 |
Diphenhydramine |
2.10 |
Tiêm |
10mg/1ml |
Dimedron |
VD-11226-10 |
Ống |
550.00 |
CTCPDVTYT Hải Dương |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
T197 |
5 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
250mg |
Cefalexin |
VD-8589-09 |
Gói |
850.00 |
CTCPDP Cửu Long |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
68/QĐ-SYT |
T020 |
6 |
40.166 |
Cefazolin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Biofazolin |
VN-10782-10 |
lọ |
18,320.00 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Poland |
CTCPDP Nam Hà |
864/QĐ-SYT |
T180 |
7 |
40.198 |
Gentamixin |
2.10 |
Tiêm |
80mg/2ml |
Gentamixin |
VD-19094-13 |
Ống |
948.00 |
CTD Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T159 |
8 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cefalexin Capsules BP 500 |
VD-10642-10 |
Viên |
1,120.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
45/QĐ-SYT |
T200 |
9 |
40.166 |
Cefazolin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Biofazolin |
VN-10782-10 |
lọ |
18,320.00 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Poland |
CTCPDP Nam Hà |
44/QĐ-SYT |
T201 |
10 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
250mg |
Cefuroxim 250 |
VD-12011-10 |
viên |
1,900.00 |
CT TNHH MTV và SHYT Mebiphar |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
47/QĐ-SYT |
T193 |
11 |
40.206 |
Tobramyxin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.003 |
Tobrex |
VN-7954-09 |
Lọ |
39,999.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T135 |
12 |
40.206 |
Tobramyxin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.003 |
Tobrex |
VN-7954-09 |
Lọ |
39,999.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
49/QĐ-SYT |
T214 (135) |
13 |
40.232 |
Moxifloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.005 |
Vigamox0,5%5ml |
VN-15707-12 |
Lọ |
89,999.00 |
Alcon Laboratories, Inc |
USA-Mỹ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
49/QĐ-SYT |
T185 |
14 |
40.235 |
Ofloxacin |
1.01 |
Uống |
200mg |
Ofloxacin |
VD-15909-11 |
Viên |
390.00 |
CTCPDP Khánh Hòa |
Việt Nam |
CTCPDP Khánh Hòa |
154/QĐ-SYT |
T044 |
15 |
40.235 |
Ofloxacin |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%3,5g |
Oflovid |
VN-7944-09 |
Tube |
70,306.00 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd |
Japan-Nhật Bản |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T143 |
16 |
40.260 |
Aciclovir |
6.02 |
Tra mắt |
150mg |
Mediclovir |
VD-17685-12 |
tube |
45,000.00 |
CTCPDTW Medipharco-Tennamyd |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T172 |
17 |
40.260 |
Aciclovir |
6.02 |
Tra mắt |
150mg |
Mediclovir |
VD-17685-12 |
tube |
46,000.00 |
CTCPDTW Medipharco-Tennamyd |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
68/QĐ-SYT |
T055 |
18 |
40.232 |
Moxifloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,5%/5ml |
Milflox 0,5%5ml |
VN-10585-10 |
Lọ |
58,000.00 |
Sun Pharma |
India-Ấn Độ |
CTCPDPTBYT Hà Nội |
45/QĐ-SYT |
T128 |
19 |
40.235 |
Ofloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
3mg/mlx5ml |
Oflovid 3mg/ml x 5ml |
VN-5622-10 |
Lọ |
55,872.00 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd |
Japan-Nhật Bản |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
49/QĐ-SYT |
T190 |
20 |
40.292 |
Intraconazol |
1.01 |
Uống |
100mg |
Trifungi |
VD-11882-10 |
viên |
8,820.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
864/QĐ-SYT |
T181 |
21 |
40.483 |
Amiodaron |
1.01 |
Uống |
200mg |
Cordarone |
VN-16722-13 |
viên |
6,752.00 |
Sanofi Winthrop Industrie |
France-Pháp |
CTCPDP Nam Hà |
68/QĐ-SYT |
T061 |
22 |
40.519 |
Nifedipin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Nifedipin Stada |
VD-12597-10 |
Viên |
270.00 |
Stada VN Joint Venture Co.Ltd |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T156 |
23 |
40.566 |
Ginkgo biloba |
1.01 |
Uống |
40mg |
Biloba Stada |
VD-11957-10 |
Viên |
790.00 |
Stada VN Joint Venture Co.Ltd |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T130 |
24 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acyclovir VPC 200 |
VD-16005-11 |
Viên |
420.00 |
CTCPDP Cửu Long |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
T170 |
25 |
40.292 |
Intraconazol |
1.01 |
Uống |
100mg |
Trifungi |
VD-11882-10 |
viên |
8,820.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
46/QĐ-SYT |
T202 (181) |
26 |
40.451 |
Tranexamic acid |
2.10 |
Tiêm |
250mg/5ml |
Medsamic 250mg/5ml |
VN-10399-10 |
Ống |
9,430.00 |
Medocchemie Ltd |
Cyprus |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
T189 |
27 |
40.483 |
Amiodaron |
1.01 |
Uống |
200mg |
Cordarone |
VN-16722-13 |
viên |
6,750.00 |
Sanofi Winthrop Industrie |
France-Pháp |
CTCPDP Nam Hà |
44/QĐ-SYT |
T196 (061) |
28 |
40.580 |
Vinpocetin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Vinpocetin |
VD-20929-14 |
Viên |
360.00 |
CTCPDVTYT Nghệ An |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T065 |
29 |
40.580 |
Vinpocetin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Cavinton 5mg |
VN-5362-10 |
viên |
2,730.00 |
Gedeon Richter Plc |
Hungari |
CTCPDP Bến Tre |
154/QĐ-SYT |
T158 |
30 |
40.653 |
Cồn 70 độ |
3.05 |
Dùng ngoài |
70 độ |
Cồn 70 độ |
VS-4809-11 |
lọ |
2,300.00 |
CTCP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
68/QĐ-SYT |
T069 |
31 |
40.653 |
Cồn 70 độ |
3.05 |
Dùng ngoài |
70 độ |
Cồn 70 độ |
VS-4809-11 |
lọ |
2,310.00 |
CTCP Hóa Dược Việt Nam |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T163 |
32 |
40.656 |
Povidone iodine |
3.05 |
Dùng ngoài |
10%100ml |
PVP Iodine 10% |
VD-15971-11 |
Lọ |
11,445.00 |
CTCPD Danapha |
Việt Nam |
CT CPD Danapha |
154/QĐ-SYT |
T153 |
33 |
40.775 |
Methylprednisolon |
1.01 |
Uống |
4mg |
Medsolu 4mg |
VD-21349-14 |
viên |
355.00 |
CTCPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T162 |
34 |
40.656 |
Povidone iodine |
3.05 |
Dùng ngoài |
10%100ml |
PVP Iodine 10% |
VD-15971-11 |
Lọ |
11,445.00 |
CTCPD Danapha |
Việt Nam |
CT CPD Danapha |
46/QĐ-SYT |
T211 (153) |
35 |
40.765 |
Dexamethason |
2.10 |
Tiêm |
4mg/1ml |
Dexamethason 4mg |
VD-11225-10 |
Ống |
810.00 |
CTCPDVTYT Hải Dương |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
T199 |
36 |
40.775 |
Methylprednisolon |
1.01 |
Uống |
4mg |
Medisolone 4mg |
VD-19610-13 |
viên |
400.00 |
CTCP SPM |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
68/QĐ-SYT |
T081 |
37 |
40.775 |
Methylprednisolon |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Solu-medrol 40mg |
VN-11234-10 |
Lọ |
33,100.00 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV DLTW 2 |
154/QĐ-SYT |
T171 |
38 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
Viên |
690.00 |
CTCPDPDL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T148 |
39 |
40.852 |
Brinzolamid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.01 |
Azopt 1%5ml |
VN-9921-10 |
Lọ |
116,699.00 |
Alcon Laboratories, Inc |
USA-Mỹ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T139 |
40 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
Viên |
690.00 |
CTCPDPDL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
T212 (148) |
41 |
40.852 |
Brinzolamid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.01 |
Azopt 1%5ml |
VN-9921-10 |
Lọ |
116,699.00 |
Alcon Laboratories, Inc |
USA-Mỹ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
49/QĐ-SYT |
T208 (136) |
42 |
40.868 |
Indomethacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.001 |
Indocollyre |
VN-12548-11 |
Lọ |
66,000.00 |
Laboratoire Chauvin |
France-Pháp |
CTTNHH DP & TTBYT Hoàng Đức |
44/QĐ-SYT |
T184 |
43 |
40.875 |
Natamycine |
6.01 |
Nhỏ mắt |
5%/15ml |
Natacyn 5% 15ml |
15465/QLD-KD |
Lọ |
910,999.00 |
Alcon Laboratories, Inc |
USA-Mỹ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T096 |
44 |
40.866 |
Hyaluronidase |
2.10 |
Tiêm |
1500UI |
Huhylase 1500UI |
VN-14722-12 |
Lọ |
61,950.00 |
Huons Co., Ltd |
Korea-Hàn Quốc |
CTTNHH MTV DPTW 1 |
154/QĐ-SYT |
T151 |
45 |
40.895 |
Tolazoline |
2.10 |
Tiêm |
10mg |
Vinphacol |
VD-19514-13 |
Ống |
10,500.00 |
CTCPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T166 |
46 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Diazepam 5mg |
VD-12410-10 |
Viên |
180.00 |
CTCPDP TW Vidipha |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
Ngoài thầu |
T109 |
47 |
40.1005 |
Kalii chlorid |
1.01 |
Uống |
500mg |
Kalium chloratum |
VN-14110-11 |
Viên |
1,394.00 |
Biomedica spol.sr.o. |
Czech Republic-Cộng hoà Séc |
CTCPTBDP & DVYT Nam Định |
98B/QĐ-BVM |
T177 |
48 |
40.1005 |
Kali chlorid |
1.01 |
Uống |
600mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
viên |
1,790.00 |
Egis |
Hungari |
CT CPDP Việt Hà |
44/QĐ-SYT |
T195 |
49 |
40.1015 |
Glucose |
5.15 |
Tiêm truyền |
500ml /5% |
Glucose 5% 500ml |
VD-11354-10 |
Chai |
8,400.00 |
CT TNHH OTSUKA OPV |
Việt Nam |
CTTNHH MTV DPTW 1 |
68/QĐ-SYT |
T112 |
50 |
40.1021 |
Natri clorid |
2.15 |
Tiêm truyền |
0.009 |
Sodium Chloride 0,9% |
VD-12017-10 |
Chai |
8,400.00 |
CT TNHH OTSUKA OPV |
Việt Nam |
CTTNHH MTV DPTW 1 |
68/QĐ-SYT |
T114 |
51 |
40.1026 |
Ringer lactat |
2.15 |
Tiêm truyền |
500ml |
Ringerlactac 500ml |
VD-22591-15 |
Chai |
6,825.00 |
Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
864/QĐ-SYT |
T178 |
52 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước cất tiêm 5ml |
VD-19557-13 |
ống |
660.00 |
CTCPD- VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
864/QĐ-SYT |
T179 |
53 |
40.1051 |
Vitamin B2 |
1.01 |
Uống |
2mg |
Vitamin B2 |
VD-20931-14 |
Viên |
24.00 |
CTCPD- VTYT Nghệ An |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T121 |
54 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
5ml |
Nước cất tiêm 5ml |
VD-19557-13 |
ống |
660.00 |
CTCPD- VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
T194 |
55 |
40.203 |
Neomycin+Polymyxin B +Dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
3,5;1;6000UI |
Maxitrol 3,5g |
VN-12147-11 |
Tube |
49,499.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T134 |
56 |
40.1064 |
Vitamin PP |
1.01 |
Uống |
50mg |
Vitamin PP |
VD-11381-10 |
Viên |
59.00 |
CT TNHH MTV 120 Armephaco |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T123 |
57 |
40.203 |
Neomycin+Polymyxin B +Dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
3,5;1;6000UI |
Maxitrol 5ml |
VN - 10720 - 10 |
Lọ |
39,900.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T133 |
58 |
40.207 |
Tobramyxin+ Dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,3%+0,1% |
Tobidex |
VD-12219-10 |
Lọ |
10,983.00 |
CTCPDP Bidiphar1 |
Việt Nam |
CTCPD-TTBYT Bình Định (BIDIPHAR) |
46/QĐ-SYT |
T213 |
59 |
40.207 |
Tobramyxin+ Dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,3%+0,1% |
Tobradex 5ml |
VN-4954-10 |
Lọ |
45,099.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
T186 |
60 |
40.50 |
Paracetamol+codeinphosphat |
1.01 |
Uống |
500+8mg |
Zanicidol |
VD-16296-12 |
viên |
340.00 |
CTCPDP TV.Pharm |
Việt Nam |
CTCPTBDP & DVYT Nam Định |
46/QĐ-SYT |
T009 |
61 |
40.50 |
Paracetamol+codeinphosphat |
1.01 |
Uống |
500+30mg |
Napharangan-Codein |
VD-11411-10 |
Viên |
1,045.00 |
CTCPDP Nam Hà |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
T183 |
62 |
40.773 |
Cloramphenicol + Hydrocortison acetat |
6.02 |
Tra mắt |
0,04g+0,03g |
Chlorocina - H |
VD-16577-12 |
Tube |
3,336.00 |
CTCPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
154/QĐ-SYT |
T129 |
63 |
40.890 |
Polyethylen glycol 400 Propylene glycol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,4%+0,3%/5ml |
Systane Utra 5ml |
VN-4956-10(Có biên nhận gia hạn) |
Lọ |
60,099.00 |
Alcon Laboratories, Inc |
USA-Mỹ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T140 |
64 |
40.898 |
Tropicamide + phenyleprinehydrochloride |
6.01 |
Nhỏ mắt |
5+5mg |
Mydrin-P 10ml |
VN-14357-11 |
Lọ |
42,000.00 |
Santen OY |
Phần Lan |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T105 |
65 |
40.890 |
Polyethylen glycol 400 Propylene glycol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,4%+0,3%/5ml |
Systane Utra 5ml |
VN-4956-10(Có biên nhận gia hạn) |
Lọ |
60,099.00 |
Alcon Laboratories, Inc |
USA-Mỹ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
T188 |
66 |
40.898 |
Tropicamide + phenyleprinehydrochloride |
6.01 |
Nhỏ mắt |
5+5mg |
Mydrin-P 10ml |
VN-14357-11 |
Lọ |
42,000.00 |
Santen OY |
Phần Lan |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
T215 (105) |
67 |
40.1050 |
Vitamin B1+B6+B12 |
1.01 |
Uống |
0,1g+0,2g+ 200mcg |
Neurolaxan-B |
VD-9573-09 |
viên |
546.00 |
CTCPDP Trường Thọ |
Việt Nam |
CTCPTBDP & DVYT Nam Định |
864/QĐ-SYT |
T164 |
68 |
40.206 |
Tobramycin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Tobrex Eye Ointment 3,5g |
VN-16935-13 |
Tube |
49,499.00 |
Alcon Cusi, S.A. |
Spain-Tây Ban Nha |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T169 |
69 |
40.206 |
Tobramycin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Tobrex Eye Ointment 3,5g |
VN-16935-13 |
Tube |
49,499.00 |
Alcon Cusi, S.A. |
Spain-Tây Ban Nha |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
T192 |
70 |
40.207 |
Tobramycin+ Dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%+0,1% |
Tobradex 0,3% 3,5g |
VN-9922-10 |
Tube |
49,899.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Belgium-Bỉ |
CTTNHHMTV Vimedimex Bình Dương |
154/QĐ-SYT |
T138 |
71 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
3,5mg+ 6000UI+ 1mg |
Maxitrol |
VN-12147-11 |
tuýp |
49,499.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T134 |
72 |
40.206 |
Tobramycin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Tobrex Eye Ointment |
VN-16935-13 |
tuýp |
49,499.00 |
Alcon Cusi S.A |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T251 |
73 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%+ 0,1% |
Tobradex |
VN-9922-10 |
tuýp |
49,899.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T252 |
74 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
600mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
Viên |
1,800.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
877/QĐ-SYT |
T195 |
75 |
40.890 |
Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.4%+0.3% |
Systane Ultra |
VN-19762-16 |
lọ |
60,099.00 |
Alcon Laboratories, Inc. |
Mỹ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T188 |
76 |
40.894 |
Timolol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.005 |
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% |
VN-13978-11 |
lọ |
42,200.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T253 |
77 |
40.1026 |
Ringer lactat |
2.15 |
Tiêm truyền |
|
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
chai |
6,825.00 |
CTCP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
40.1026 |
78 |
40.695 |
Atropin |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg |
Atropin sulfat |
VD-10573-10 |
ống |
485.00 |
Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương |
Vietnam |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
68/ QĐ-SYT |
40.695 |
79 |
40.235 |
Ofloxacin |
6.02 |
Tra mắt |
0,3% |
Oflovid Ophthalmic Ointment |
VN-18723-15 |
tube |
70,306.00 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. |
Nhật |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
49/QĐ-SYT |
40.235 |
80 |
40.208 |
Cloramphenicol |
|
Tra mắt |
dung dịch 0,4% |
Chloramphenicol |
VD-11223-10 |
lọ |
1,050.00 |
Công ty CP Dược vật tư y tế Hải Dương |
Vietnam |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
68/ QĐ-SYT |
40.208 |
81 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acyclovir VPC 200 |
VD-16005-11 |
viên |
374.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Cửu Long |
631/QĐ-SYT |
40.260 |
82 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
1.01 |
Uống |
4,2mg |
Katrypsin |
VD-18964-13 |
viên |
152.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Khánh Hòa |
631/QĐ-SYT |
40.67 |
83 |
40.483 |
Amiodaron (hydroclorid) |
1.01 |
Uống |
200mg |
CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs |
VN-16722-13 |
viên |
6,750.00 |
Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp |
CTTNHH Một thành viên Dược liệu Trung ương 2 |
634/QĐ-SYT |
40.483 |
84 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cephalexin PMP 500 |
VD-23828-15 |
viên |
1,038.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
630/QĐ-SYT |
40.163 |
85 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
250mg |
Travinat 250mg |
VD-20875-14 |
viên |
1,428.00 |
CT CPDP TV.Pharm |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
632/QĐ-SYT |
40.184 |
86 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Seduxen |
VN-19162-15 |
viên |
535.00 |
Gedeon Richter Plc - Hungary |
Hungary |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
629/QĐ-SYT |
40.933 |
87 |
40.773 |
Hydrocortison acetat+chloramphenicol |
6.02 |
Tra mắt |
0,03g+ 0,04g |
Chlorocina - H |
VD-16577-12 |
tuýp |
3,300.00 |
CTCPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.773 |
88 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80 mg |
Gentamicin 80mg |
VD-19094-13 |
ống |
940.00 |
CTCPD VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.198 |
89 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
500mg |
Kalium Chloratum biomedica |
VN-14110-11 |
viên |
1,400.00 |
Biomedica Spol S.R.O-Czech Republic |
Czech Republic |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
629/QĐ-SYT |
40.1005 |
90 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
600mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
viên |
1,800.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited company |
Hungary |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên |
877/QĐ-SYT |
40.1005 |
91 |
40.229 |
Levofloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
5mg/1ml |
Cravit |
VN-19340-15 |
lọ |
81,482.00 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto |
Nhật |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.229 |
92 |
40.229 |
Levofloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,5% |
Levoquin 0,5% |
VD-22282-15 |
lọ |
26,060.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
631/QĐ-SYT |
40.229 |
93 |
40.232 |
Moxifloxacin |
6.01 |
nhỏ mắt |
0.005 |
Vigamox |
VN-15707-12 |
lọ |
89,999.00 |
Alcon Laboratories, Inc. |
Mỹ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.232 |
94 |
40.882 |
Natri chondroitin sulfat + Retino palmitat +cholin hydrotartrat+Riboflavin(B2) + Thiamin hydrocloric (B1) |
1.01 |
Uống |
100mg+2500IU+25mg+5mg+20mg |
Comthepharm |
VD-17652-12 |
viên |
788.00 |
CTCPD- VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.882 |
95 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
6.01 |
nhỏ mắt |
1,8mg/ml |
Vismed |
VN-15419-12 |
ống |
10,199.00 |
Holopack Verpackungstecknik GmbH |
Đức |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.881 |
96 |
40.881 |
Natri hyaluronat |
6.01 |
nhỏ mắt |
0,1%/5ml |
Sanlein 0,1 |
VN-17157-13 |
lọ |
62,158.00 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. |
Nhật |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.881 |
97 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
|
Tiêm |
|
Nước cất 5ml |
VD-13000-10 |
ống |
680.00 |
CT CP dược phẩm Vĩnh Phúc |
Vietnam |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
68/ QĐ-SYT |
40.1028 |
98 |
40.235 |
Ofloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
3mg/ml |
Oflovid |
VN-19341-15 |
lọ |
55,872.00 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto |
Nhật |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.235 |
99 |
40.235 |
Ofloxacin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Oflovid Ophthalmic Ointment |
VN-18723-15 |
tube |
70,306.00 |
Santen Pharmaceutical Co. Ltd. |
Nhật |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.235 |
100 |
40.50 |
Paracetamol + codein phosphat |
1.01 |
Uống |
500mg+30mg |
Napharangan-Codein |
VD-11411-10 |
viên |
1,000.00 |
CTCPDP Nam Hà |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.50 |
101 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,3%+0,1% |
Dex-Tobrin |
VN-16553-13 |
lọ |
45,000.00 |
Balkanpharma |
Bulgari |
CTTNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh |
629/QĐ-SYT |
40.207 |
102 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%+ 0,1% |
Tobradex |
VN-9922-10 |
tuýp |
49,899.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
40.207 |
103 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
1.01 |
Uống |
100mg + 200mg + 200mcg |
Scanneuron |
VD-22677-15 |
viên |
687.00 |
Liên doanh Stada-VN |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Gia Linh |
630/QĐ-SYT |
40.1050 |
104 |
40.580 |
Vinpocetin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Vinpocetin 5mg |
VD-21654-14 |
viên |
273.00 |
Cty CP DP Hà Tây |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Hà Tây |
631/QĐ-SYT |
40.580 |
105 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg |
Adrenalin |
VD-8917-09 |
ống |
2,460.00 |
CTCPD-VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
12 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
154/ QĐ-SYT |
|
106 |
40.695 |
Atropin |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg |
Atropin sulfat |
VD-10573-10 |
ống |
480.00 |
CTCP DVTYT Hải Dương |
Việt Nam |
12 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
154/ QĐ-SYT |
|
107 |
40.883 |
Natri clorid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,9% |
Natri clorid 0,9% |
VD-10579-10 |
lọ |
1,020.00 |
CTCP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
|
108 |
40.206 |
Tobramycin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Tobrex Eye Ointment |
VN-16935-13 |
tuýp |
49,499.00 |
Alcon Cusi S.A |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
|
109 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
|
Tiêm |
40 mg |
Solu-Medrol Inj 40mg |
VN-11234-10 |
lọ |
33,100.00 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ |
Bỉ |
CT TNHH 1TV Dược liệu TW2 |
154/ QĐ-SYT |
40.775 |
110 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Lidocain HCL 40mg/2ml |
VD-11228-10 |
ống |
473.00 |
CTCP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
40.12 |
111 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
viên |
690.00 |
CTCPDP DL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.844 |
112 |
40.765 |
Dexamethason |
2.10 |
Tiêm |
4mg |
Dexamethasone |
VD-11225-10 |
ống |
810.00 |
CTCP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
40.765 |
113 |
40.208 |
Cloramphenicol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,4% |
Cloramphenicol 0,4% 8ml |
VD-12269-10 |
lọ |
990.00 |
CTCPDP Hà Nội |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.208 |
114 |
40.868 |
Indomethacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,1% |
Indocollyre |
VN-12548-11 |
lọ |
66,000.00 |
Laboratoire Chauvin - Pháp |
Lọ |
CTTNHH Dược phẩm và Trang thiết bị y tế Hoàng Đức. |
629/QĐ-SYT |
40.868 |
115 |
40.775 |
Methylprednisolone sodium succinate |
2.10 |
Tiêm |
40 mg |
Solu-Medrol Inj 40mg 1's |
VN-11234-10 |
lọ |
33,100.00 |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Bỉ |
CTTNHH Một thành viên Dược liệu Trung ương 2 |
634/QĐ-SYT |
40.775 |
116 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
500mg |
Zinmax-Domesco 500mg |
VD-11919-10 |
viên |
2,429.00 |
CTCPXNKYT Domesco |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.184 |
117 |
40.695 |
Atropin |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg |
Atropin sulfat |
VD-10573-10 |
ống |
480.00 |
CTCP DVTYT Hải Dương |
Việt Nam |
12 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
154/ QĐ-SYT |
40.695 |
118 |
40.207 |
Tobramycin+dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,3%+ 0,1% |
Tobradex Oint 0.3%; 0.1% 3.5g |
VN-9922-10 |
Tuýp |
49,899.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
40.207 |
119 |
40.1028 |
Nước cất pha tiêm |
2.10 |
Tiêm |
|
Nước cất tiêm |
VD-13000-10 |
ống |
600.00 |
CTCPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.1028 |
120 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
250mg |
Zinmax-Domesco 250mg |
VD-11918-10 |
viên |
1,428.00 |
CTCPXNKYT Domesco |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.184 |
121 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Lidocain 2% |
VD-20496-14 |
ống |
448.00 |
CTCPD-VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.12 |
122 |
40.84 |
Diphenhydramin |
2.10 |
Tiêm |
10mg |
Dimedrol |
VD-20839-14 |
ống |
520.00 |
CTCPDP TW2 |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.84 |
123 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg |
Adrenalin |
VD-12988-10 |
ống |
2,100.00 |
CTCPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.86 |
124 |
40.166 |
Cefazolin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Biofazolin |
VN-10782-10 |
lọ |
22,470.00 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A-Poland |
Poland |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
629/QĐ-SYT |
40.166 |
125 |
40.198 |
Gentamicin |
6.02 |
Tra mắt |
0,3% |
Gentamicin 0,3% |
VD-11133-10 |
tuýp |
2,700.00 |
CTCPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.198 |
126 |
40.292 |
Itraconazol |
1.01 |
Uống |
100mg |
Vanoran |
VD-13421-10 |
viên |
3,200.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm GLOMED |
631/QĐ-SYT |
40.292 |
127 |
40.206 |
Tobramycin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.003 |
Tobrex |
VN-19385-15 |
lọ |
39,999.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.206 |
128 |
40.478 |
Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) |
1.01 |
Uống |
2,6mg |
Nitromint |
VN-14162-11 |
viên |
1,600.00 |
Egis pharmaceuticals PLC |
Hungary |
CTCP Dược phẩm Việt Hà |
629/QĐ-SYT |
40.478 |
129 |
40.519 |
Nifedipine |
1.01 |
Uống |
10 mg |
Adalat Cap 10mg 30's |
VN-14010-11 |
viên |
2,253.00 |
Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở xuất xưởng: Bayer Pharma AG |
Đức |
CTTNHH Một thành viên Dược liệu Trung ương 2 |
634/QĐ-SYT |
40.519 |
130 |
40.580 |
Vinpocetin |
1.01 |
Uống |
5mg |
CAVINTON 5mg |
VN-5362-10 |
viên |
2,730.00 |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
CTCổ phẩn dược phẩm Bến tre |
634/QĐ-SYT |
40.580 |
131 |
40.656 |
Povidon iodin |
3.05 |
Dùng ngoài |
0.1 |
PVP Iodine 10% |
VD-23736-15 |
lọ |
3,000.00 |
CETECO US |
Việt Nam |
CTCP Dược Trung ương 3 |
631/QĐ-SYT |
40.656 |
132 |
40.656 |
Povidon iodin |
3.05 |
Dùng ngoài |
0.05 |
Povidine |
VD-17906-12 |
lọ |
6,450.00 |
CTCPDP DL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.656 |
133 |
40.656 |
Povidon iodin |
3.05 |
Dùng ngoài |
0.04 |
Povidine |
VD-15137-11 |
Chai |
59,000.00 |
CTCPDP DL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.656 |
134 |
40.765 |
Dexamethason |
2.10 |
Tiêm |
4mg |
Dexamethason 4mg/1ml |
VD-8804-09 |
ống |
809.00 |
Pharbaco |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco |
631/QĐ-SYT |
40.765 |
135 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
1.01 |
Uống |
4mg |
Methylprednisolon 4 |
VD-22479-15 |
viên |
302.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Khánh Hòa |
631/QĐ-SYT |
40.775 |
136 |
40.883 |
Natri clorid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,9% |
Natri clorid |
VD-12275-10 |
lọ |
1,000.00 |
CTCPDP Hà Nội |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.883 |
137 |
40.933 |
Diazepam |
1.01 |
Uống |
5mg |
Diazepam 5mg |
VD-24311-16 |
viên |
210.00 |
CN CTCPDP Trung ương Vidipha tại Bình Dương |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.933 |
138 |
40.1026 |
Ringer lactat |
2.15 |
Tiêm truyền |
|
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
chai |
6,950.00 |
CTCP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.1026 |
139 |
40.890 |
Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.4%+0.3% |
Systane Ultra |
VN-19762-16 |
lọ |
60,099.00 |
Alcon Laboratories, Inc. |
Mỹ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
40.890 |
140 |
40.852 |
Brinzolamide |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.01 |
Azopt |
VN-9921-10 |
lọ |
116,699.00 |
Alcon Laboratories, Inc. |
Mỹ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
878/QĐ-SYT |
40.852 |
141 |
40.894 |
Timolol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.005 |
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% |
VN-13978-11 |
lọ |
42,200.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
40.894 |
142 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
3,5mg+ 6000UI+ 1mg |
Maxitrol |
VN-12147-11 |
tuýp |
49,499.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
40.203 |
143 |
40.1048 |
Vitamin A + D |
1.01 |
Uống |
5000UI+ 400UI |
Enpovid A,D |
VD-21729-14 |
viên |
179.00 |
SPM |
Việt Nam |
CTTNHH Dược phẩm Đô Thành |
631/QĐ-SYT |
40.1048 |
144 |
40.890 |
Polyethyleneglycol400+Propyleneglycol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0.4%+ 0.3% |
Systane Ultra 5ml |
VN-4956-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK) |
Lọ |
60,099.00 |
Alcon Laboratories, Inc. |
Mỹ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
44/QĐ-SYT |
40.890 |
145 |
40.206 |
Tobramycin |
2.10 |
Tiêm |
0,3% |
Tobrex |
VN-7954-09 |
Lọ |
39,999.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
49/QĐ-SYT |
40.206 |
146 |
40.206 |
Tobramycin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Tobrex Eye Ointment |
VN-16935-13 |
tuýp |
49,499.00 |
Alcon Cusi S.A |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
40.206 |
147 |
40.323 |
Ofloxacin |
1.01 |
Uống |
200mg |
Ofloxacin |
VD-15909-11 |
viên |
325.00 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Khánh Hòa |
631/QĐ-SYT |
40.323 |
148 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Aciclovir VPC 200 |
VD-16005-11 |
Viên |
420.00 |
CTCPDP Cửu Long |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
59/QĐ-BVM |
T216 |
149 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
Viên |
690.00 |
CTCPDPDL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
59/QĐ-BVM |
T217 |
150 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
Viên |
690.00 |
CTCPDPDL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCPDP Nam Hà |
92/QĐ-BVM |
T247 |
151 |
40.1048 |
Vitamin A + D |
|
Uống |
5000+ 400UI |
Bidivit AD |
VD-21629-14 |
viên |
197.40 |
Bidiphar 1 |
Việt Nam |
2 Công Ty Cổ Phần Dược-Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) |
154/ QĐ-SYT |
40.1048 |
152 |
40.198 |
Gentamicin |
6.02 |
Tra mắt |
0,3% |
Gentamicin 0,3% |
VD-11133-10 |
tube |
2,780.00 |
CTCPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà |
46/QĐ-SYT |
40.198 |
153 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg/ml |
Adrenalin |
VD-25351-16 |
ống |
1,980.00 |
Thephaco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa |
642/QĐ-SYT |
|
154 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
10mg |
Cardilopin |
VN-9649-10 |
viên |
1,300.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần dược phẩm Bách Niên |
642/QĐ-SYT |
|
155 |
40.491 |
Amlodipin |
1.01 |
Uống |
5mg |
Cardilopin |
VN-9648-10 |
viên |
600.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần dược phẩm Bách Niên |
642/QĐ-SYT |
|
156 |
40.50 |
Paracetamol + codein phosphat |
1.01 |
Uống |
500mg+30mg |
Acepron Codein |
VD-20681-14 |
viên |
577.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
642/QĐ-SYT |
|
157 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
600mg |
Kaldyum |
VN-15428-12 |
viên |
1,800.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần dược phẩm Bách Niên |
642/QĐ-SYT |
|
158 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
40mg/2ml |
Lidocain-BFS |
VD-22027-14 |
ống |
448.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
642/QĐ-SYT |
|
159 |
40.1050 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
1.01 |
Uống |
100mg + 200mg + 200mcg |
Scanneuron |
VD-22677-15 |
viên |
720.00 |
Liên doanh Stada - VN |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh |
642/QĐ-SYT |
|
160 |
40.775 |
Methyl prednisolon |
1.01 |
Uống |
4mg |
Methylprednisolon 4 |
VD-22479-15 |
viên |
236.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
642/QĐ-SYT |
|
161 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
125mg |
Cefuroxime 125mg |
VD-23598-15 |
gói |
1,174.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
642/QĐ-SYT |
|
162 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Aciclovir 200mg |
VD-22934-15 |
viên |
346.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
642/QĐ-SYT |
|
163 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
250mg |
Cefuroxime 250mg |
VD-22939-15 |
viên |
1,294.00 |
Công ty CPDP Minh Dân |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân |
642/QĐ-SYT |
|
164 |
40.166 |
Cefazolin |
2.10 |
Tiêm |
1g |
Biofazolin |
VN-20053-16 |
lọ |
25,000.00 |
Pharmaceutical Works Polpharma S.A |
Poland |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
165 |
40.242 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
1.01 |
Uống |
400mg+ 80mg |
Cotrimstada |
VD-23965-15 |
viên |
450.00 |
Stada - VN Joint Venture Co., Ltd. |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
166 |
40.1 |
Atropin sulfat |
2.10 |
Tiêm |
0,25mg/ml |
Atropin Sulphat |
VD-24376-16 |
ống |
480.00 |
CTCP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
167 |
40.84 |
Diphenhydramin |
2.10 |
Tiêm |
10mg/ml |
Dimedrol |
VD-23761-15 |
ống |
516.00 |
CTCP Dược VTYT Hải Dương |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
168 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
500mg |
Kalium Chloratum biomedica |
VN-14110-11 |
viên |
1,400.00 |
Biomedica Spol.S.r.o |
CzechRepublic |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
169 |
40.198 |
Gentamicin |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%x5g |
Gentamicin 0,3% |
VD-25763-16 |
tube |
2,689.00 |
CTCPDP Quảng Bình |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
170 |
40.208 |
Cloramphenicol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,4%x8ml |
Cloramphenicol |
VD-12269-10 |
lọ |
990.00 |
CTCPDP Hà Nội |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
642/QĐ-SYT |
|
171 |
40.203 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
3,5mg+ 6000UI+ 1mg |
Maxitrol |
VN-12147-11 |
tuýp |
49,499.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T134 |
172 |
40.206 |
Tobramycin |
6.02 |
Tra mắt |
0.003 |
Tobrex Eye Ointment |
VN-16935-13 |
tuýp |
49,499.00 |
Alcon Cusi S.A |
Tây Ban Nha |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T251 |
173 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
6.02 |
Tra mắt |
0,3%+ 0,1% |
Tobradex |
VN-9922-10 |
tuýp |
49,899.00 |
s.a Alcon Couvreur NV |
Bỉ |
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương |
877/QĐ-SYT |
T252 |
174 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cephalexin PMP 500 |
VD-23828-15 |
viên |
1,038.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
630/QĐ-SYT |
40.163 |
175 |
40.207 |
Tobramycin + dexamethason |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,3%+0,1% |
Dex-Tobrin |
VN-16553-13 |
lọ |
45,000.00 |
Balkanpharma |
Bulgari |
CTTNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh |
629/QĐ-SYT |
40.207 |
176 |
40.50 |
Paracetamol + codein phosphat |
1.01 |
Uống |
500mg+30mg |
Napharangan-Codein |
VD-11411-10 |
viên |
1,000.00 |
CTCPDP Nam Hà |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.50 |
177 |
40.229 |
Levofloxacin |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,5% |
Levoquin 0,5% |
VD-22282-15 |
lọ |
26,060.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
CTCP Pymepharco |
631/QĐ-SYT |
40.229 |
178 |
40.12 |
Lidocain (hydroclorid) |
2.10 |
Tiêm |
40mg |
Lidocain 2% |
VD-20496-14 |
ống |
448.00 |
CTCPD-VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.12 |
179 |
40.198 |
Gentamicin |
2.10 |
Tiêm |
80 mg |
Gentamicin 80mg |
VD-19094-13 |
ống |
940.00 |
CTCPD VTYT Thanh Hóa |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.198 |
180 |
40.208 |
Cloramphenicol |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,4% |
Cloramphenicol 0,4% 8ml |
VD-12269-10 |
lọ |
990.00 |
CTCPDP Hà Nội |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.208 |
181 |
40.883 |
Natri clorid |
6.01 |
Nhỏ mắt |
0,9% |
Natri clorid |
VD-12275-10 |
lọ |
1,000.00 |
CTCPDP Hà Nội |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.883 |
182 |
40.1026 |
Ringer lactat |
2.15 |
Tiêm truyền |
|
Ringer lactate |
VD-22591-15 |
chai |
6,950.00 |
CTCP Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.1026 |
183 |
40.184 |
Cefuroxim |
1.01 |
Uống |
250mg |
Travinat 250mg |
VD-20875-14 |
viên |
1,428.00 |
CT CPDP TV.Pharm |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
632/QĐ-SYT |
40.184 |
184 |
40.260 |
Aciclovir |
1.01 |
Uống |
200mg |
Acyclovir VPC 200 |
VD-16005-11 |
viên |
374.00 |
Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Cửu Long |
631/QĐ-SYT |
40.260 |
185 |
40.86 |
Epinephrin (adrenalin) |
2.10 |
Tiêm |
1mg |
Adrenalin |
VD-12988-10 |
ống |
2,100.00 |
CTCPDP Vĩnh Phúc |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
631/QĐ-SYT |
40.86 |
186 |
40.1005 |
Kali clorid |
1.01 |
Uống |
600mg |
Kaldyum 600mg |
VN-15428-12 |
viên |
1,800.00 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
Hungary |
Công ty Cổ phần dược phẩm Bách Niên |
642/QĐ-SYT |
40.1005 |
187 |
40.882 |
Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid |
1.01 |
Uống |
100mg+2500IU+25mg+5mg+20mg |
Comthepharm |
VD-17652-12 |
viên |
788.00 |
Thephaco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa |
642/QĐ-SYT |
40.882 |
188 |
40.235 |
Ofloxacin |
1.01 |
Uống |
200mg |
Ofloxacin 200mg |
VD-15909-11 |
viên |
289.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
642/QĐ-SYT |
40.235 |
189 |
40.67 |
Alpha chymotrypsin |
1.01 |
Uống |
4,2mg |
Katrypsin 4,2mg |
VD-18964-13 |
viên |
127.00 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
642/QĐ-SYT |
40.67 |
190 |
40.844 |
Acetazolamid |
1.01 |
Uống |
250mg |
Acetazolamid |
VD-13361-10 |
viên |
690.00 |
CTCPDP DL Pharmedic |
Việt Nam |
CTCP Dược phẩm Nam Hà |
76/QĐ_BVM |
40.844 |
191 |
40.163 |
Cefalexin |
1.01 |
Uống |
500mg |
Cephalexin PMP 500 |
VD-23828-15 |
viên |
1,218.00 |
CTCP Pymepharco |
Việt Nam |
Công ty Cổ phần Pymepharco |
642/QĐ-SYT |
40.163 |
|
|
|
|
|
Tin Mới
|
Thư mời báo giá số 76
|
|
Thư mời báo giá cung cấp dịch vụ khám sức khỏe năm 2024
|
|
Thư mời chào hàng số 74
|
|
THƯ MỜI Cung cấp dịch vụ tư vấn thẩm tra cấu hình, thông số kỹ thuật . . .
|
|
THƯ MỜI Cung cấp dịch vụ tư vấn lập cấu hình, thông số kỹ thuật và dự . . .
|
|
Niêm yết công khai danh sách viên chức được đề nghị nâng lương thường . . .
|
|
THƯ MỜI BÁO GIÁ Cung cấp dịch vụ thẩm định giá tài sản công vào mục . . .
|
|
Thông báo mời thương thảo hợp đồng: Thư mời số 45
|
|
Thư mời báo giá số 68 "Cung cấp bóng đèn sinh hiển vi khám bệnh"
|
|
Thư mời báo giá số 67 "Cung cấp vật tư thay thế phục vụ công tác . . .
|
|
|
Thống kê truy cập
00040 | Hôm nay: | 0520 | Hôm qua: | 1438 | Trong tuần: | 1958 | Trong tháng: | 8913 | Tất cả: | 1934636 |
|
|
|