| 
					KHUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN MẮT TỈNH NAM ĐỊNH 
					ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN CÓ THẺ BHYT TỪ NGÀY 20/08/2019 
					Đơn vị tính : Việt Nam Đồng | 
		
			| MÃ BYT | TÊN THEO TT 43,50,21 | GIÁ | 
		
			| I. GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | 
		
			| 14.1898 | Khám bệnh hạng III | 30500 | 
		
			| II. GIÁ DỊCH VỤ GIƯỜNG BỆNH | 
		
			| K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III | 149.100 | 
		
			| K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III | 198.300 | 
		
			| K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III | 175.600 | 
		
			| K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III | 148.600 | 
		
			| III. DỊCH VỤ KỸ THUẬT | 
		
			| 14.0094.0786 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 57.400 | 
		
			| 14.0160.0786 | áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | 57.400 | 
		
			| 14.0037.0763 | Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik | 770.000 | 
		
			| 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 82.100 | 
		
			| 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 82.100 | 
		
			| 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000 | 
		
			| 14.0183.0796 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 740.000 | 
		
			| 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | 
		
			| 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94.400 | 
		
			| 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59.400 | 
		
			| 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.104.000 | 
		
			| 14.0147.0731 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | 1.212.000 | 
		
			| 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 | 
		
			| 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 740.000 | 
		
			| 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | 
		
			| 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32.900 | 
		
			| 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32.900 | 
		
			| 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32.900 | 
		
			| 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32.900 | 
		
			| 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32.900 | 
		
			| 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32.900 | 
		
			| 14.0122.0826 | Cắt cơ Muller | 1.304.000 | 
		
			| 14.0148.0805 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1.104.000 | 
		
			| 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934.000 | 
		
			| 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 934.000 | 
		
			| 14.0043.0811 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL | 1.234.000 | 
		
			| 14.0186.0774 | Cắt thị thần kinh | 740.000 | 
		
			| 14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1.224.000 | 
		
			| 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 713.000 | 
		
			| 14.0096.0837 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1.224.000 | 
		
			| 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1.142.000 | 
		
			| 14.0089.0736 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1.142.000 | 
		
			| 14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1.224.000 | 
		
			| 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 713.000 | 
		
			| 14.0090.0860 | Cắt u tiền phòng | 1.208.000 | 
		
			| 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 338.000 | 
		
			| 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 77.600 | 
		
			| 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 77.600 | 
		
			| 14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 445.000 | 
		
			| 14.0113.0862 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 596.000 | 
		
			| 14.0157.0863 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 522.000 | 
		
			| 14.0245.0864 | Chụp đáy mắt RETCAM | 338.000 | 
		
			| 14.0246.0742 | Chụp mạch với ICG | 248.000 | 
		
			| 14.0244.0015 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 213.000 | 
		
			| 14.0134.0861 | Di thực hàng lông mi | 854.000 | 
		
			| 14.0151.0813 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1.497.000 | 
		
			| 14.0152.0813 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 1.497.000 | 
		
			| 14.0153.0813 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 1.497.000 | 
		
			| 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 88.700 | 
		
			| 14.0199.0745 | Điện di điều trị | 19.600 | 
		
			| 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 463.000 | 
		
			| 14.0026.0735 | Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 308.000 | 
		
			| 14.0025.0735 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 308.000 | 
		
			| 14.0027.0735 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 308.000 | 
		
			| 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 62.300 | 
		
			| 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 57.900 | 
		
			| 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 132.000 | 
		
			| 14.0262.0751 | Đo độ lác | 62.300 | 
		
			| 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 53.300 | 
		
			| 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 192.000 | 
		
			| 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | 53.300 | 
		
			| 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 35.600 | 
		
			| 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29.400 | 
		
			| 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9.500 | 
		
			| 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25.300 | 
		
			| 14.0256.0843 | Đo sắc giác | 64.100 | 
		
			| 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 62.300 | 
		
			| 14.0224.0751 | Đo thị giác tương phản | 62.300 | 
		
			| 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 28.600 | 
		
			| 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28.600 | 
		
			| 14.0106.0768 | Đóng lỗ dò đường lệ | 1.422.000 | 
		
			| 14.0106.0769 | Đóng lỗ dò đường lệ | 798.000 | 
		
			| 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47.300 | 
		
			| 14.0058.0850 | Ghép củng mạc | 2.183.000 | 
		
			| 14.0069.0761 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 1.228.000 | 
		
			| 14.0068.0763 | Gọt giác mạc đơn thuần | 759.000 | 
		
			| 14.0128.0826 | Kéo dài cân cơ nâng mi | 1.292.000 | 
		
			| 14.0176.0770 | Khâu  giác mạc | 760.000 | 
		
			| 14.0176.0771 | Khâu  giác mạc | 1.097.000 | 
		
			| 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 394.000 | 
		
			| 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 810.000 | 
		
			| 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1.097.000 | 
		
			| 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 798.000 | 
		
			| 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 798.000 | 
		
			| 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 760.000 | 
		
			| 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 631.000 | 
		
			| 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 679.000 | 
		
			| 14.0144.0775 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.714.000 | 
		
			| 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 1.714.000 | 
		
			| 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 34.600 | 
		
			| 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 657.000 | 
		
			| 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 80.100 | 
		
			| 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 323.000 | 
		
			| 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 63.600 | 
		
			| 14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1.097.000 | 
		
			| 14.0072.0781 | Lấy dị vật trong củng mạc | 879.000 | 
		
			| 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 53.200 | 
		
			| 14.0042.0811 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 1.197.000 | 
		
			| 14.0123.0861 | Lùi cơ nâng mi | 854.000 | 
		
			| 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 631.000 | 
		
			| 14.0051.0804 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 579.000 | 
		
			| 14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1.092.000 | 
		
			| 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 715.000 | 
		
			| 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 532.000 | 
		
			| 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 34.600 | 
		
			| 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 104.000 | 
		
			| 14.0126.0829 | Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 829.000 | 
		
			| 14.0126.0830 | Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1.079.000 | 
		
			| 14.0023.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2.220.000 | 
		
			| 28.0064.0562 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 3.714.000 | 
		
			| 14.0131.0826 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 1.292.000 | 
		
			| 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 514.000 | 
		
			| 14.0049.0733 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 1.224.000 | 
		
			| 14.0047.0860 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 1.208.000 | 
		
			| 14.0064.0802 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 1.029.000 | 
		
			| 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1.964.000 | 
		
			| 14.0114.0820 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | 779.000 | 
		
			| 14.0135.0816 | Phẫu thuật Epicanthus | 829.000 | 
		
			| 14.0119.0826 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.292.000 | 
		
			| 28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2.760.000 | 
		
			| 14.0121.0860 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 1.208.000 | 
		
			| 14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 629.000 | 
		
			| 14.0110.0818 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 729.000 | 
		
			| 14.0110.0819 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 1.164.000 | 
		
			| 14.0108.0820 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 779.000 | 
		
			| 14.0109.0818 | Phẫu thuật lác thông thường | 729.000 | 
		
			| 14.0109.0819 | Phẫu thuật lác thông thường | 1.164.000 | 
		
			| 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1.624.000 | 
		
			| 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 1.459.000 | 
		
			| 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 949.000 | 
		
			| 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 829.000 | 
		
			| 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1.459.000 | 
		
			| 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 949.000 | 
		
			| 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 829.000 | 
		
			| 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 859.000 | 
		
			| 14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 629.000 | 
		
			| 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1.221.000 | 
		
			| 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 631.000 | 
		
			| 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1.399.000 | 
		
			| 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 834.000 | 
		
			| 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1.054.000 | 
		
			| 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1.617.000 | 
		
			| 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1.810.000 | 
		
			| 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1.218.000 | 
		
			| 14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 631.000 | 
		
			| 14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1.221.000 | 
		
			| 14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát | 631.000 | 
		
			| 14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1.399.000 | 
		
			| 14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát | 834.000 | 
		
			| 14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1.054.000 | 
		
			| 14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1.617.000 | 
		
			| 14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1.810.000 | 
		
			| 14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1.218.000 | 
		
			| 14.0118.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.292.000 | 
		
			| 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2.642.000 | 
		
			| 14.0235.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1.097.000 | 
		
			| 14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 829.000 | 
		
			| 14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 1.079.000 | 
		
			| 14.0120.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1.292.000 | 
		
			| 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 182.000 | 
		
			| 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 182.000 | 
		
			| 14.0154.0853 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | 779.000 | 
		
			| 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 40.800 | 
		
			| 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 729.000 | 
		
			| 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 729.000 | 
		
			| 14.0249.0844 | Siêu âm bán phần trước | 204.000 | 
		
			| 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 58.300 | 
		
			| 14.0293.0002 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 74.500 | 
		
			| 14.0081.0847 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 150.000 | 
		
			| 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150.000 | 
		
			| 14.0080.0847 | Sinh thiết tổ chức mi | 150.000 | 
		
			| 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 51.700 | 
		
			| 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 51.700 | 
		
			| 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 51.700 | 
		
			| 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 51.700 | 
		
			| 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 51.700 | 
		
			| 14.0115.0862 | Sửa sẹo sau mổ lác | 596.000 | 
		
			| 14.0155.0762 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | 1.029.000 | 
		
			| 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2.183.000 | 
		
			| 14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.497.000 | 
		
			| 03.1600.0827 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | 1.497.000 | 
		
			| 14.0146.0860 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) | 1.208.000 | 
		
			| 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 30.300 | 
		
			| 14.0278.0865 | Test kéo cơ cưỡng bức | 192.000 | 
		
			| 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 38.800 | 
		
			| 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 38.800 | 
		
			| 14.0277.0865 | Test thử nhược cơ | 192.000 | 
		
			| 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 46.700 | 
		
			| 14.0092.0865 | Tiêm coctison điều trị u máu | 192.000 | 
		
			| 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 46.700 | 
		
			| 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 46.700 | 
		
			| 14.0158.0851 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 217.000 | 
		
			| 14.0159.0857 | Tiêm nhu mô giác mạc | 46.700 | 
		
			| 14.0024.0831 | Tháo đai độn củng mạc | 1.652.000 | 
		
			| 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.097.000 | 
		
			| 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 104.000 | 
		
			| 14.0124.0838 | Vá da tạo hình mi | 1.047.000 | 
		
			| 14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.097.000 | 
		
			| 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 62.300 | 
		
			| 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 912.000 | 
		
			| IV. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | 
		
			| 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32.000 | 
		
			| V. HUYẾT HỌC | 
		
			| 22.9000.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.500 | 
		
			| 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.500 | 
		
			| 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.800 | 
		
			| 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.000 | 
		
			| 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.900 | 
		
			| 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.300 | 
		
			| VI. HÓA SINH | 
		
			| 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.400 | 
		
			| 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.800 | 
		
			| 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.800 | 
		
			| 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.400 | 
		
			| 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28.900 | 
		
			| 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.400 | 
		
			| 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.800 | 
		
			| 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.400 | 
		
			| 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.300 | 
		
			| VII. VI SINH | 
		
			| 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 67.200 | 
		
			| 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53.000 | 
		
			| 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53.000 | 
		
			| 24.0170.2045 | HIV Ag/Ab test nhanh | 97.100 | 
		
			| 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41.200 | 
		
			| 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41.200 |